Tôn Thép Sáng Chinh chuyên cung cấp thép hộp đen, mạ kẽm giá tốt

Sự Chọn Lựa Đúng Đắn với Tôn Thép Sáng Chinh

Tôn Thép Sáng Chinh không chỉ là một đơn vị cung cấp thép hộp hàng đầu mà còn là đối tác đáng tin cậy cho những ai đang tìm kiếm giải pháp về thép hộp đen và mạ kẽm với chất lượng cao và giá cả hợp lý.

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách mới nhất hôm nay ngày [hienthingay] / [hienthithang] / [hienthinam]

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

Bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STT Kích thước: Dài x Rộng x Dày (mm)x Dài (m) Trọng lượng (kg) Hộp đen Hòa Phát (Đơn vị: 1000 VNĐ) Hộp đen Nguyễn Minh (Đơn vị: 1000 VNĐ) Hộp đen Visa
(Đơn vị: 1000 VNĐ)
Hộp đen 190
(Đơn vị: 1000 VNĐ)
 Download
1 13 x 26 x 1.0 x 6.00 3.45 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2 13 x 26 x 1.1 x 6.00 3.77 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3 13 x 26 x 1.2 x 6.00 4.08 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4 13 x 26 x 1.4 x 6.00 4.7 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5 20 x 40 x 1.0 x 6.00 5.43 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
6 20 x 40 x 1.1 x 6.00 5.94 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
7 20 x 40 x 1.2 x 6.00 6.46 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
8 20 x 40 x 1.4 x 6.00 7.47 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
9 20 x 40 x 1.5 x 6.00 7.97 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
10 20 x 40 x 1.8 x 6.00 9.44 17 – 23 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
11 20 x 40 x 2.0 x 6.00 10.4 16 – 22 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
12 20 x 40 x 2.5 x 6.00 12.72 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
13 20 x 40 x 3.0 x 6.00 14.92 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
14 25 x 50 x 1.0 x 6.00 6.84 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
15 25 x 50 x 1.1 x 6.00 7.5 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
16 25 x 50 x 1.2 x 6.00 8.15 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
17 25 x 50 x 1.4 x 6.00 9.45 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
18 25 x 50 x 1.5 x 6.00 10.09 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
19 25 x 50 x 1.8 x 6.00 11.98 17 – 23 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
20 25 x 50 x 2.0 x 6.00 13.23 16 – 22 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
21 25 x 50 x 2.5 x 6.00 16.25 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
22 25 x 50 x 3.0 x 6.00 19.16 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
23 30 x 60 x 1.0 x 6.00 8.25 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 20 – 25 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
24 30 x 60 x 1.1 x 6.00 9.05 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 20 – 25 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
25 30 x 60 x 1.2 x 6.00 9.85 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 20 – 25 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
26 30 x 60 x 1.4 x 6.00 11.43 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
27 30 x 60 x 1.5 x 6.00 12.21 18 – 24 16 – 22 15 – 22 18 – 26 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
28 30 x 60 x 1.8 x 6.00 14.53 17 – 23 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
29 30 x 60 x 2.0 x 6.00 16.05 16 – 22 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
30 30 x 60 x 2.5 x 6.00 19.78 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
31 30 x 60 x 3.0 x 6.00 23.4 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
32 40 x 80 x 1.1 x 6.00 12.16 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 20 – 25 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
33 40 x 80 x 1.2 x 6.00 13.24 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 20 – 25 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
34 40 x 80 x 1.4 x 6.00 15.38 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
35 40 x 80 x 1.5 x 6.00 16.45 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
36 40 x 80 x 1.8 x 6.00 19.61 17 – 23 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
37 40 x 80 x 2.0 x 6.00 21.7 16 – 22 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
38 40 x 80 x 2.5 x 6.00 26.85 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
39 40 x 80 x 3.0 x 6.00 31.88 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
40 50 x 100 x 1.4 x 6.00 19.33 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
41 50 x 100 x 1.5 x 6.00 20.68 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
42 50 x 100 x 1.8 x 6.00 24.69 17 – 23 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
43 50 x 100 x 2.0 x 6.00 27.34 16 – 22 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
44 50 x 100 x 2.5 x 6.00 33.89 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
45 50 x 100 x 3.0 x 6.00 40.33 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
46 50 x 100 x 3.5 x 6.00 46.69 16 – 22 15 – 21 x x DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
47 60 x 120 x 1.4 x 6.00 22.64 x 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
48 60 x 120 x 1.8 x 6.00 29.79 17 – 23 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
49 60 x 120 x 2.0 x 6.00 33.01 16 – 22 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
50 60 x 120 x 2.5 x 6.00 40.98 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
51 60 x 120 x 2.8 x 6.00 45.7 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
52 60 x 120 x 3.0 x 6.00 48.83 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
53 60 x 120 x 3.2 x 6.00 51.94 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
54 60 x 120 x 3.5 x 6.00 56.58 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
55 60 x 120 x 3.8 x 6.00 61.17 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
56 60 x 120 x 4.0 x 6.00 64.21 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
57 100 x 150 x 2.5 x 6.00 57.46 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
58 100 x 150 x 2.8 x 6.00 64.17 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
59 100 x 150 x 3.2 x 6.00 73.04 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
60 100 x 150 x 3.5 x 6.00 79.66 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
61 100 x 150 x 3.8 x 6.00 86.23 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
62 100 x 150 x 4.0 x 6.00 90.58 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
63 100 x 150 x 4.5 x 6.00 101.4 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
64 100 x 200 x 2.5 x 6.00 69.24 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
65 100 x 200 x 2.8 x 6.00 77.36 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
66 100 x 200 x 3.0 x 6.00 82.75 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
67 100 x 200 x 3.2 x 6.00 88.12 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
68 100 x 200 x 3.5 x 6.00 96.14 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
69 100 x 200 x 3.8 x 6.00 104.12 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
70 100 x 200 x 4.0 x 6.00 109.42 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
71 100 x 200 x 4.5 x 6.00 122.59 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
72 200 x 300 x 4.0 x 6.00 184.78 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
73 200 x 300 x 4.5 x 6.00 207.37 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
74 200 x 300 x 5.0 x 6.00 229.85 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
75 200 x 300 x 5.5 x 6.00 252.21 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
76 200 x 300 x 6.0 x 6.00 274.46 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
77 200 x 300 x 6.5 x 6.00 296.6 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
78 200 x 300 x 7.0 x 6.00 318.62 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
79 200 x 300 x 7.5 x 6.00 340.53 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
80 200 x 300 x 8.0 x 6.00 289.38 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép hộp đen

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn mới nhất hôm nay ngày [hienthingay] / [hienthithang] / [hienthinam]

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STT Dài x Rộng x Dày (mm) x Dài (m) Trọng lượng Hộp mạ kẽm Hòa Phát (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) Hộp mạ kẽm Nguyễn Minh (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) Hộp mạ kẽm Visa (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) Hộp mạ kẽm 190 (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) Hộp mạ kẽm  Nam Hưng (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) Hộp mạ kẽm Hoa Sen (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ)  Download  
1 13 x 26 x 1.0 x 6.00 3.45 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2 13 x 26 x 1.1 x 6.00 3.77 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3 13 x 26 x 1.2 x 6.00 4.08 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4 13 x 26 x 1.4 x 6.00 4.7 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
5 20 x 40 x 1.0 x 6.00 5.43 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
6 20 x 40 x 1.1 x 6.00 5.94 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
7 20 x 40 x 1.2 x 6.00 6.46 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
8 20 x 40 x 1.4 x 6.00 7.47 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
9 20 x 40 x 1.5 x 6.00 7.97 x 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
10 20 x 40 x 1.8 x 6.00 9.44 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
11 20 x 40 x 2.0 x 6.00 10.4 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
12 20 x 40 x 2.5 x 6.00 12.72 x 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
13 20 x 40 x 3.0 x 6.00 14.92 x 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
14 25 x 50 x 1.0 x 6.00 6.84 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
15 25 x 50 x 1.1 x 6.00 7.5 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
16 25 x 50 x 1.2 x 6.00 8.15 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
17 25 x 50 x 1.4 x 6.00 9.45 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
18 25 x 50 x 1.5 x 6.00 10.09 x 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
19 25 x 50 x 1.8 x 6.00 11.98 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
20 25 x 50 x 2.0 x 6.00 13.23 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
21 25 x 50 x 2.5 x 6.00 16.25 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
22 25 x 50 x 3.0 x 6.00 19.16 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
23 30 x 60 x 1.0 x 6.00 8.25 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
24 30 x 60 x 1.1 x 6.00 9.05 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
25 30 x 60 x 1.2 x 6.00 9.85 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
26 30 x 60 x 1.4 x 6.00 11.43 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
27 30 x 60 x 1.5 x 6.00 12.21 x 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
28 30 x 60 x 1.8 x 6.00 14.53 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
29 30 x 60 x 2.0 x 6.00 16.05 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
30 30 x 60 x 2.5 x 6.00 19.78 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
31 30 x 60 x 3.0 x 6.00 23.4 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
32 40 x 80 x 1.1 x 6.00 12.16 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
33 40 x 80 x 1.2 x 6.00 13.24 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
34 40 x 80 x 1.4 x 6.00 15.38 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
35 40 x 80 x 1.5 x 6.00 16.45 x 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
36 40 x 80 x 1.8 x 6.00 19.61 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
37 40 x 80 x 2.0 x 6.00 21.7 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
38 40 x 80 x 2.5 x 6.00 26.85 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
39 40 x 80 x 3.0 x 6.00 31.88 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
40 50 x 100 x 1.4 x 6.00 19.33 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
41 50 x 100 x 1.5 x 6.00 20.68 x 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
42 50 x 100 x 1.8 x 6.00 24.69 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
43 50 x 100 x 2.0 x 6.00 27.34 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
44 50 x 100 x 2.5 x 6.00 33.89 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
45 50 x 100 x 3.0 x 6.00 40.33 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
46 50 x 100 x 3.5 x 6.00 46.69 x 17 – 23 x x 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
47 60 x 120 x 1.4 x 6.00 22.64 18 – 24 17 – 23 16 – 22 x 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
48 60 x 120 x 1.8 x 6.00 29.79 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
49 60 x 120 x 2.0 x 6.00 33.01 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
50 60 x 120 x 2.5 x 6.00 40.98 x 17 – 23 x 17 – 25 x x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
51 60 x 120 x 2.8 x 6.00 45.7 x 17 – 23 x 17 – 25 x x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
52 60 x 120 x 3.0 x 6.00 48.83 x 17 – 23 x 17 – 25 x x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu mới nhất hôm nay ngày [hienthingay] / [hienthithang] / [hienthinam]

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

Bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT Tên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm) Chiều dài (m) Trọng lượng (kg) Thép Hòa Phát
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nguyễn Minh
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Visa
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép 190
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nam Hưng
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Hoa Sen
(Giá, ĐVT: đồng)
 Download
1 Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6.00 2.41 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
2 Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6.00 2.63 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
3 Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6.00 2.84 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
4 Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6.00 3.25 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
5 Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6.00 2.79 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
6 Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6.00 3.04 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
7 Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6.00 3.29 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
8 Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6.00 3.78 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
9 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6.00 3.54 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
10 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6.00 3.87 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
11 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6.00 4.20 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
12 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6.00 4.83 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
13 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6.00 5.14 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
14 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6.00 6.05 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
15 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6.00 4.48 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
16 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6.00 4.91 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
17 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6.00 5.33 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
18 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6.00 6.15 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
19 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.5 6.00 6.56 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
20 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6.00 7.75 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
21 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6.00 8.52 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
22 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6.00 5.43 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
23 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6.00 5.94 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
24 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6.00 6.46 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
25 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6.00 7.47 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
26 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6.00 7.97 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
27 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6.00 9.44 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
28 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6.00 10.40 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
29 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6.00 12.72 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 x 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
30 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6.00 5.88 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
31 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6.00 7.31 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
32 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6.00 8.02 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
33 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6.00 8.72 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
34 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6.00 10.11 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
35 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6.00 10.80 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
36 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6.00 12.83 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
37 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6.00 14.17 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
38 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6.00 17.43 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
39 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6.00 20.57 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
40 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6.00 10.09 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
41 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6.00 10.98 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
42 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6.00 12.74 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
43 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6.00 13.62 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
44 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6.00 16.22 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
45 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6.00 17.94 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
46 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6.00 22.14 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
47 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6.00 26.23 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
48 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.5 6.00 30.20 x x x x x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
49 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6.00 12.16 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
50 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6.00 13.24 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
51 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6.00 15.38 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
52 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6.00 16.45 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
53 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6.00 19.61 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
54 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6.00 21.70 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
55 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6.00 26.85 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
56 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6.00 31.88 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
57 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.5 6.00 36.79 x x x x x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
58 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.4 6.00 19.41 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
59 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6.00 20.69 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
60 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6.00 24.69 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
61 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6.00 27.34 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
62 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6.00 33.89 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
63 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6.00 40.33 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
64 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.5 6.00 46.69 x x x x x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
65 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.4 6.00 23.30 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
66 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 6.00 24.93 x 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
67 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6.00 29.79 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
68 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6.00 33.01 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
69 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6.00 37.80 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
70 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6.00 40.98 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
71 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6.00 48.83 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
72 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6.00 56.58 x x x x x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
73 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6.00 64.21 x x x x x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
74 Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 1.8 6.00 33.30 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
75 Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.0 6.00 36.78 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
76 Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.5 6.00 45.69 x 17.000 – 23.000 x 17.000 – 25.000 x x DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
77 Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.8 6.00 50.98 x x x 17.000 – 25.000 x x DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
78 Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 3.0 6.00 54.49 x x x 17.000 – 25.000 x x DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu

Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Tham khảo chi tiết: Bảng báo giá thép vuông mạ kẽm

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu mới nhất hôm nay ngày [hienthingay] / [hienthithang] / [hienthinam]

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT Tên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm) Chiều dài (m) Trọng lượng (kg) Thép Hòa Phát
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nguyễn Minh
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Visa
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép 190
(Giá, ĐVT: đồng)
 Download
1 Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.0 6.00 2.41 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
2 Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.1 6.00 2.63 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
3 Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.2 6.00 2.84 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
4 Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.4 6.00 3.25 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
5 Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.0 6.00 2.79 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
6 Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.1 6.00 3.04 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
7 Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.2 6.00 3.29 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
8 Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.4 6.00 3.78 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
9 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.0 6.00 3.54 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
10 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.1 6.00 3.87 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
11 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.2 6.00 4.20 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
12 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.4 6.00 4.83 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
13 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.5 6.00 5.14 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
14 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.8 6.00 6.05 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 16.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
15 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.0 6.00 4.48 19.000 – 25.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
16 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.1 6.00 4.91 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
17 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.2 6.00 5.33 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
18 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.4 6.00 6.15 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
19 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.5 6.00 6.56 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
20 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.8 6.00 7.75 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
21 Sắt vuông đen 25 x 25 x 2.0 6.00 8.52 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
22 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.0 6.00 5.43 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
23 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.1 6.00 5.94 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
24 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.2 6.00 6.46 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
25 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.4 6.00 7.47 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
26 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.5 6.00 7.97 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
27 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.8 6.00 9.44 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
28 Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.0 6.00 10.40 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
29 Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.5 6.00 12.72 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
30 Sắt vuông đen 40 x 40 x 0.8 6.00 5.88 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
31 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.0 6.00 7.31 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
32 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.1 6.00 8.02 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
33 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.2 6.00 8.72 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
34 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.4 6.00 10.11 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
35 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.5 6.00 10.80 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
36 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.8 6.00 12.83 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
37 Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.0 6.00 14.17 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
38 Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.5 6.00 17.43 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
39 Sắt vuông đen 40 x 40 x 3.0 6.00 20.57 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
40 Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.1 6.00 10.09 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
41 Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.2 6.00 10.98 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
42 Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.4 6.00 12.74 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
43 Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.5 6.00 13.62 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
44 Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.8 6.00 16.22 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
45 Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.0 6.00 17.94 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
46 Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.5 6.00 22.14 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
47 Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.0 6.00 26.23 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
48 Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.5 6.00 30.20 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
49 Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.1 6.00 12.16 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
50 Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.2 6.00 13.24 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
51 Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.4 6.00 15.38 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
52 Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.5 6.00 16.45 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
53 Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.8 6.00 19.61 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
54 Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.0 6.00 21.70 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
55 Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.5 6.00 26.85 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
56 Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.0 6.00 31.88 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
57 Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.5 6.00 36.79 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
58 Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.4 6.00 19.41 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
59 Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.5 6.00 20.69 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
60 Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.8 6.00 24.69 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
61 Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.0 6.00 27.34 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
62 Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.5 6.00 33.89 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
63 Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.0 6.00 40.33 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
64 Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.5 6.00 46.69 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
65 Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.4 6.00 23.30 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
66 Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.5 6.00 24.93 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
67 Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.8 6.00 29.79 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
68 Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.0 6.00 33.01 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
69 Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.3 6.00 37.80 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
70 Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.5 6.00 40.98 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
71 Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.0 6.00 48.83 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
72 Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.5 6.00 56.58 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
73 Sắt vuông đen 90 x 90 x 4.0 6.00 64.21 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
74 Sắt vuông đen 100 x 100 x 1.8 6.00 33.30 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
75 Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.0 6.00 36.78 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
76 Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.5 6.00 45.69 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
77 Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.8 6.00 50.98 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
78 Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.0 6.00 54.49 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
79 Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.2 6.00 57.97 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
80 Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.5 6.00 63.17 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
81 Sắt vuông đen 100 x 100 x 4.0 6.00 71.74 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
82 Sắt vuông đen 100 x 100 x 5.0 6.00 88.55 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
83 Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.5 6.00 69.24 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
84 Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.8 6.00 77.36 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
85 Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.0 6.00 82.75 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
86 Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.2 6.00 88.12 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
87 Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.5 6.00 96.14 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
88 Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.8 6.00 104.12 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
89 Sắt vuông đen 150 x 150 x 4.0 6.00 109.42 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
90 Sắt vuông đen 150 x 150 x 5.0 6.00 136.59 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
91 Sắt vuông đen 200 x 200 x 10 6.00 357.96 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
92 Sắt vuông đen 200 x 200 x 12 6.00 425.03 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
93 Sắt vuông đen 200 x 200 x 4.0 6.00 147.10 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
94 Sắt vuông đen 200 x 200 x 5.0 6.00 182.75 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
95 Sắt vuông đen 200 x 200 x 6.0 6.00 217.94 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
96 Sắt vuông đen 200 x 200 x 8.0 6.00 286.97 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
97 Sắt vuông đen 250 x 250 x 4.0 6.00 184.78 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
98 Sắt vuông đen 250 x 250 x 5.0 6.00 229.85 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
99 Sắt vuông đen 250 x 250 x 6.0 6.00 274.46 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
100 Sắt vuông đen 250 x 250 x 8.0 6.00 362.33 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
101 Sắt vuông đen 250 x 250 x 10 6.00 448.39 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu

Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép vuông đen

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá ống thép hộp chữ nhật Hòa Phát mới nhất hôm nay ngày [hienthingay]/[hienthithang]/[hienthinam]

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT Kích thước
Dài x Rộng x Dày (mm) x Dài (m)
Trọng lượng
(Kg)
Giá hộp mạ kẽm
tham khảo (vnđ / kg)
Giá hộp đen
tham khảo (vnđ / kg)
 Download
1 13 x 26 x 1.0 x 6 3.45 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
2 13 x 26 x 1.1 x 6 3.77 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
3 13 x 26 x 1.2 x 6 4.08 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
4 13 x 26 x 1.4 x 6 4.7 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
5 20 x 40 x 1.0 x 6 5.43 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
6 20 x 40 x 1.1 x 6 5.94 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
7 20 x 40 x 1.2 x 6 6.46 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
8 20 x 40 x 1.4 x 6 7.47 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
9 20 x 40 x 1.5 x 6 7.97 đang cập nhật 18.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
10 20 x 40 x 1.8 x 6 9.44 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
11 20 x 40 x 2.0 x 6 10.4 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
12 20 x 40 x 2.5 x 6 12.72 đang cập nhật 17.000 – 23.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
13 20 x 40 x 3.0 x 6 14.92 đang cập nhật 17.000 – 23.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
14 25 x 50 x 1.0 x 6 6.84 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
15 25 x 50 x 1.1 x 6 7.5 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
16 25 x 50 x 1.2 x 6 8.15 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
17 25 x 50 x 1.4 x 6 9.45 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
18 25 x 50 x 1.5 x 6 10.09 đang cập nhật 18.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
19 25 x 50 x 1.8 x 6 11.98 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
20 25 x 50 x 2.0 x 6 13.23 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
21 25 x 50 x 2.5 x 6 16.25 đang cập nhật 16.000 – 22.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
22 25 x 50 x 3.0 x 6 19.16 đang cập nhật 16.000 – 22.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
23 30 x 60 x 1.0 x 6 8.25 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
24 30 x 60 x 1.1 x 6 9.05 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
25 30 x 60 x 1.2 x 6 9.85 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
26 30 x 60 x 1.4 x 6 11.43 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
27 30 x 60 x 1.5 x 6 12.21 đang cập nhật 18.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
28 30 x 60 x 1.8 x 6 14.53 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
29 30 x 60 x 2.0 x 6 16.05 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
30 30 x 60 x 2.5 x 6 19.78 đang cập nhật 16.000 – 22.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
31 30 x 60 x 3.0 x 6 23.4 đang cập nhật 16.000 – 22.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
32 40 x 80 x 1.1 x 6 12.16 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
33 40 x 80 x 1.2 x 6 13.24 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
34 40 x 80 x 1.4 x 6 15.38 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
35 40 x 80 x 1.5 x 6 16.45 đang cập nhật 18.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
36 40 x 80 x 1.8 x 6 19.61 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
37 40 x 80 x 2.0 x 6 21.70 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
38 40 x 80 x 2.5 x 6 26.85 đang cập nhật 16.000 – 22.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
39 40 x 80 x 3.0 x 6 31.88 đang cập nhật 16.000 – 22.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
40 50 x 100 x 1.4 x 6 19.33 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
41 50 x 100 x 1.5 x 6 20.68 đang cập nhật 18.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
42 50 x 100 x 1.8 x 6 24.69 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
43 50 x 100 x 2.0 x 6 27.34 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
44 50 x 100 x 2.5 x 6 33.89 đang cập nhật 16.000 – 22.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
45 50 x 100 x 3.0 x 6 40.33 đang cập nhật 16.000 – 22.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
46 50 x 100 x 3.5 x 6 46.69 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
47 60 x 120 x 1.8 x 6 29.79 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
48 60 x 120 x 2.0 x 6 33.01 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
49 60 x 120 x 2.5 x 6 40.98 22.000 – 28.000 16.000 – 22.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
50 60 x 120 x 2.8 x 6 45.7 22.000 – 28.000 16.000 – 22.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
51 60 x 120 x 3.0 x 6 48.83 22.000 – 28.000 16.000 – 22.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
52 60 x 120 x 3.2 x 6 51.94 22.000 – 28.000 16.000 – 22.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
53 60 x 120 x 3.5 x 6 56.58 22.000 – 28.000 16.000 – 22.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
54 60 x 120 x 3.8 x 6 61.17 22.000 – 28.000 16.000 – 22.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
55 60 x 120 x 4.0 x 6 64.21 22.000 – 28.000 16.000 – 22.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
56 100 x 150 x 2.5 x 6 57.46 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
57 100 x 150 x 2.8 x 6 64.17 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
58 100 x 150 x 3.2 x 6 73.04 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
59 100 x 150 x 3.5 x 6 79.66 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
60 100 x 150 x 3.8 x 6 86.23 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
61 100 x 150 x 4.0 x 6 90.58 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
62 100 x 150 x 4.5 x 6 101.40 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
63 100 x 200 x 2.5 x 6 69.24 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
64 100 x 200 x 2.8 x 6 77.36 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
65 100 x 200 x 3.0 x 6 82.75 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
66 100 x 200 x 3.2 x 6 88.12 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
67 100 x 200 x 3.5 x 6 96.14 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
68 100 x 200 x 3.8 x 6 104.12 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
69 100 x 200 x 4.0 x 6 109.42 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
70 100 x 200 x 4.5 x 6 122.59 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
71 200 x 300 x 4.0 x 6 184.78 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
72 200 x 300 x 4.5 x 6 207.37 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
73 200 x 300 x 5.0 x 6 229.85 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
74 200 x 300 x 5.5 x 6 252.21 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
75 200 x 300 x 6.0 x 6 274.46 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
76 200 x 300 x 6.5 x 6 296.60 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
77 200 x 300 x 7.0 x 6 318.62 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
78 200 x 300 x 7.5 x 6 340.53 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
79 200 x 300 x 8.0 x 6 289.38 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 DOWNLOAD BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

Bảng báo giá ống thép hộp chữ nhật Hòa Phát (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá ống thép hộp chữ nhật Hòa Phát (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng báo giá ống thép hộp chữ nhật Hòa Phát (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Tham khảo giá thép hộp mới nhất hiện nay: giá thép hộp năm [hienthinam]

Thép Hộp Đen – Sự Lựa Chọn Cho Các Công Trình Đa Dạng

Với một loạt các sản phẩm thép hộp đen, Tôn Thép Sáng Chinh đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Thép hộp đen thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như xây dựng kết cấu, sản xuất đồ gia dụng, và nhiều lĩnh vực khác nữa. Chất lượng cao của sản phẩm giúp đảm bảo độ bền và tính ổn định trong suốt quá trình sử dụng.

Mạ Kẽm – Sự Bảo Vệ Hiệu Quả và Tăng Tuổi Thọ

Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp thép hộp mạ kẽm, giải pháp hiệu quả để bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn và giảm thiểu tác động của yếu tố môi trường. Mạ kẽm không chỉ tăng cường tính chịu ăn mòn mà còn làm tăng tuổi thọ của sản phẩm, giúp giảm chi phí bảo trì trong thời gian dài.

Giá Cả Hợp Lý – Lợi Ích Kinh Tế Đối với Khách Hàng

Một trong những ưu điểm lớn của Tôn Thép Sáng Chinh chính là giá cả hợp lý. Điều này không chỉ đảm bảo khách hàng có được sản phẩm chất lượng mà còn giúp họ tiết kiệm chi phí, đặc biệt là trong các dự án lớn và công trình xây dựng.

Chất Lượng Đảm Bảo và Kiểm Định Chuẩn Mực

Tôn Thép Sáng Chinh luôn duy trì tiêu chuẩn chất lượng cao nhất cho sản phẩm của mình. Các sản phẩm thép hộp đen và mạ kẽm đều được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đưa ra thị trường, đảm bảo rằng khách hàng nhận được những sản phẩm đạt chuẩn và đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật.

Dịch Vụ Chăm Sóc Khách Hàng Toàn Diện

Ngoài việc cung cấp sản phẩm chất lượng, Tôn Thép Sáng Chinh còn chú trọng đến dịch vụ chăm sóc khách hàng. Đội ngũ nhân viên tận tâm sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn mọi thắc mắc của khách hàng, từ quá trình chọn lựa sản phẩm đến quá trình vận chuyển.

Tôn Thép Sáng Chinh không chỉ là đơn vị cung cấp thép hàng đầu mà còn là đối tác tin cậy cho các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu về thép hộp đen và mạ kẽm. Với chất lượng, giá cả hợp lý và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp, Tôn Thép Sáng Chinh là sự lựa chọn đúng đắn để đảm bảo thành công của mọi dự án xây dựng.