Tôn Thép Sáng Chinh: Bảng giá giá thép hộp mới nhất
Trong ngành xây dựng, việc lựa chọn vật liệu chất lượng là quan trọng, và giá cả là một yếu tố không thể bỏ qua. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đàm phán về bảng giá giá thép hộp mới nhất từ Tôn Thép Sáng Chinh – một đối tác uy tín và có tiếng trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng.
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT
Tên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm)
Chiều dài (m)
Trọng lượng (kg)
Thép Hòa Phát (Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nguyễn Minh (Giá, ĐVT: đồng)
Thép Visa (Giá, ĐVT: đồng)
Thép 190 (Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nam Hưng (Giá, ĐVT: đồng)
Thép Hoa Sen (Giá, ĐVT: đồng)
Download
1
Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.0
6.00
2.41
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
2
Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.1
6.00
2.63
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
3
Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.2
6.00
2.84
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
4
Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.4
6.00
3.25
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
5
Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.0
6.00
2.79
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
6
Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.1
6.00
3.04
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
7
Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.2
6.00
3.29
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
8
Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.4
6.00
3.78
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
9
Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.0
6.00
3.54
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
10
Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.1
6.00
3.87
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
11
Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.2
6.00
4.20
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
12
Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.4
6.00
4.83
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
13
Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.5
6.00
5.14
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
14
Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.8
6.00
6.05
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
15
Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.0
6.00
4.48
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
16
Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.1
6.00
4.91
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
17
Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.2
6.00
5.33
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
18
Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.4
6.00
6.15
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
19
Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.5
6.00
6.56
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
20
Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.8
6.00
7.75
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
21
Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 2.0
6.00
8.52
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
22
Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.0
6.00
5.43
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
23
Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.1
6.00
5.94
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
24
Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.2
6.00
6.46
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
25
Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.4
6.00
7.47
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
26
Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.5
6.00
7.97
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
27
Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.8
6.00
9.44
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
28
Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.0
6.00
10.40
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
29
Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.5
6.00
12.72
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
x
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
30
Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 0.8
6.00
5.88
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
31
Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.0
6.00
7.31
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
32
Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.1
6.00
8.02
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
Đang cập nhật
33
Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.2
6.00
8.72
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
34
Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.4
6.00
10.11
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
35
Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.5
6.00
10.80
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
Đang cập nhật
36
Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.8
6.00
12.83
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
37
Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.0
6.00
14.17
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
38
Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.5
6.00
17.43
x
x
x
17.000 – 25.000
x
Đang cập nhật
39
Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 3.0
6.00
20.57
x
x
x
17.000 – 25.000
x
Đang cập nhật
40
Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.1
6.00
10.09
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
Đang cập nhật
41
Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.2
6.00
10.98
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
42
Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.4
6.00
12.74
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
43
Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.5
6.00
13.62
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
Đang cập nhật
44
Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.8
6.00
16.22
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
45
Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.0
6.00
17.94
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
46
Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.5
6.00
22.14
x
x
x
17.000 – 25.000
x
Đang cập nhật
47
Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.0
6.00
26.23
x
x
x
17.000 – 25.000
x
Đang cập nhật
48
Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.5
6.00
30.20
x
x
x
x
x
Đang cập nhật
49
Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.1
6.00
12.16
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
Đang cập nhật
50
Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.2
6.00
13.24
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
51
Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.4
6.00
15.38
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
52
Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.5
6.00
16.45
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
Đang cập nhật
53
Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.8
6.00
19.61
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
54
Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.0
6.00
21.70
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
55
Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.5
6.00
26.85
x
x
x
17.000 – 25.000
x
Đang cập nhật
56
Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.0
6.00
31.88
x
x
x
17.000 – 25.000
x
Đang cập nhật
57
Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.5
6.00
36.79
x
x
x
x
x
Đang cập nhật
58
Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.4
6.00
19.41
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
59
Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.5
6.00
20.69
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
Đang cập nhật
60
Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.8
6.00
24.69
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
61
Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.0
6.00
27.34
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
62
Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.5
6.00
33.89
x
x
x
17.000 – 25.000
x
Đang cập nhật
63
Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.0
6.00
40.33
x
x
x
17.000 – 25.000
x
Đang cập nhật
64
Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.5
6.00
46.69
x
x
x
x
x
Đang cập nhật
65
Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.4
6.00
23.30
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
66
Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.5
6.00
24.93
x
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
Đang cập nhật
67
Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.8
6.00
29.79
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
68
Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.0
6.00
33.01
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
69
Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.3
6.00
37.80
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
x
17.000 – 25.000
x
Đang cập nhật
70
Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.5
6.00
40.98
x
x
x
17.000 – 25.000
x
Đang cập nhật
71
Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.0
6.00
48.83
x
x
x
17.000 – 25.000
x
Đang cập nhật
72
Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.5
6.00
56.58
x
x
x
x
x
Đang cập nhật
73
Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 4.0
6.00
64.21
x
x
x
x
x
Đang cập nhật
74
Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 1.8
6.00
33.30
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
75
Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.0
6.00
36.78
18.000 – 24.000
17.000 – 23.000
16.000 – 22.000
17.000 – 25.000
16.500 – 22.500
20.000 – 26.000
76
Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.5
6.00
45.69
x
17.000 – 23.000
x
17.000 – 25.000
x
x
77
Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.8
6.00
50.98
x
x
x
17.000 – 25.000
x
x
78
Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 3.0
6.00
54.49
x
x
x
17.000 – 25.000
x
x
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT
Tên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm)
Chiều dài (m)
Trọng lượng (kg)
Thép Hòa Phát (Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nguyễn Minh (Giá, ĐVT: đồng)
Thép Visa (Giá, ĐVT: đồng)
Thép 190 (Giá, ĐVT: đồng)
Download
1
Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.0
6.00
2.41
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
2
Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.1
6.00
2.63
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
3
Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.2
6.00
2.84
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
4
Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.4
6.00
3.25
18.000 – 24.000
16.000 – 22.000
15.000 – 22.000
17.000 – 23.000
5
Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.0
6.00
2.79
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
6
Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.1
6.00
3.04
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
7
Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.2
6.00
3.29
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
8
Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.4
6.00
3.78
18.000 – 24.000
16.000 – 22.000
15.000 – 22.000
17.000 – 23.000
9
Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.0
6.00
3.54
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
10
Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.1
6.00
3.87
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
11
Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.2
6.00
4.20
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
12
Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.4
6.00
4.83
18.000 – 24.000
16.000 – 22.000
15.000 – 22.000
17.000 – 23.000
13
Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.5
6.00
5.14
18.000 – 24.000
16.000 – 22.000
15.000 – 22.000
17.000 – 23.000
14
Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.8
6.00
6.05
17.000 – 23.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
16.000 – 23.000
15
Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.0
6.00
4.48
19.000 – 25.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
16
Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.1
6.00
4.91
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
17
Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.2
6.00
5.33
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
18
Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.4
6.00
6.15
18.000 – 24.000
16.000 – 22.000
15.000 – 22.000
17.000 – 23.000
19
Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.5
6.00
6.56
18.000 – 24.000
16.000 – 22.000
15.000 – 22.000
17.000 – 23.000
20
Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.8
6.00
7.75
17.000 – 23.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
15.500 – 21.500
21
Sắt vuông đen 25 x 25 x 2.0
6.00
8.52
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
15.500 – 21.500
22
Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.0
6.00
5.43
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
23
Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.1
6.00
5.94
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
24
Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.2
6.00
6.46
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
25
Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.4
6.00
7.47
18.000 – 24.000
16.000 – 22.000
15.000 – 22.000
17.000 – 23.000
26
Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.5
6.00
7.97
18.000 – 24.000
16.000 – 22.000
15.000 – 22.000
17.000 – 23.000
27
Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.8
6.00
9.44
17.000 – 23.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
15.500 – 21.500
28
Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.0
6.00
10.40
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
15.500 – 21.500
29
Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.5
6.00
12.72
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
x
15.500 – 21.500
30
Sắt vuông đen 40 x 40 x 0.8
6.00
5.88
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
31
Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.0
6.00
7.31
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
32
Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.1
6.00
8.02
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
33
Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.2
6.00
8.72
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
34
Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.4
6.00
10.11
18.000 – 24.000
16.000 – 22.000
15.000 – 22.000
17.000 – 23.000
35
Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.5
6.00
10.80
18.000 – 24.000
16.000 – 22.000
15.000 – 22.000
17.000 – 23.000
36
Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.8
6.00
12.83
17.000 – 23.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
15.500 – 21.500
37
Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.0
6.00
14.17
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
15.500 – 21.500
38
Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.5
6.00
17.43
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
x
15.500 – 21.500
39
Sắt vuông đen 40 x 40 x 3.0
6.00
20.57
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
x
15.500 – 21.500
40
Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.1
6.00
10.09
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
41
Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.2
6.00
10.98
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
42
Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.4
6.00
12.74
18.000 – 24.000
16.000 – 22.000
15.000 – 22.000
17.000 – 23.000
43
Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.5
6.00
13.62
18.000 – 24.000
16.000 – 22.000
15.000 – 22.000
17.000 – 23.000
44
Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.8
6.00
16.22
17.000 – 23.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
15.500 – 21.500
45
Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.0
6.00
17.94
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
15.500 – 21.500
46
Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.5
6.00
22.14
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
x
15.500 – 21.500
47
Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.0
6.00
26.23
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
x
15.500 – 21.500
48
Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.5
6.00
30.20
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
x
15.500 – 21.500
49
Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.1
6.00
12.16
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
50
Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.2
6.00
13.24
19.000 – 25.000
18.500 – 24.500
15.000 – 22.000
18.000 – 24.000
51
Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.4
6.00
15.38
18.000 – 24.000
16.000 – 22.000
15.000 – 22.000
17.000 – 23.000
52
Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.5
6.00
16.45
18.000 – 24.000
16.000 – 22.000
15.000 – 22.000
17.000 – 23.000
53
Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.8
6.00
19.61
17.000 – 23.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
15.500 – 21.500
54
Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.0
6.00
21.70
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
15.500 – 21.500
55
Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.5
6.00
26.85
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
x
15.500 – 21.500
56
Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.0
6.00
31.88
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
x
15.500 – 21.500
57
Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.5
6.00
36.79
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
x
15.500 – 21.500
58
Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.4
6.00
19.41
18.000 – 24.000
16.000 – 22.000
15.000 – 22.000
17.000 – 23.000
59
Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.5
6.00
20.69
18.000 – 24.000
16.000 – 22.000
15.000 – 22.000
17.000 – 23.000
60
Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.8
6.00
24.69
17.000 – 23.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
15.500 – 21.500
61
Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.0
6.00
27.34
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
15.500 – 21.500
62
Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.5
6.00
33.89
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
15.500 – 21.500
63
Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.0
6.00
40.33
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
x
15.500 – 21.500
64
Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.5
6.00
46.69
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
x
15.500 – 21.500
65
Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.4
6.00
23.30
18.000 – 24.000
16.000 – 22.000
15.000 – 22.000
17.000 – 23.000
66
Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.5
6.00
24.93
18.000 – 24.000
16.000 – 22.000
15.000 – 22.000
17.000 – 23.000
67
Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.8
6.00
29.79
17.000 – 23.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
15.500 – 21.500
68
Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.0
6.00
33.01
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
15.500 – 21.500
69
Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.3
6.00
37.80
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
15.500 – 21.500
70
Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.5
6.00
40.98
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
15.500 – 21.500
71
Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.0
6.00
48.83
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
x
15.500 – 21.500
72
Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.5
6.00
56.58
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
x
15.500 – 21.500
73
Sắt vuông đen 90 x 90 x 4.0
6.00
64.21
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
x
15.500 – 21.500
74
Sắt vuông đen 100 x 100 x 1.8
6.00
33.30
17.000 – 23.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
15.500 – 21.500
75
Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.0
6.00
36.78
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
15.500 – 21.500
76
Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.5
6.00
45.69
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
15.000 – 22.000
15.500 – 21.500
77
Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.8
6.00
50.98
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
x
15.500 – 21.500
78
Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.0
6.00
54.49
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
x
15.500 – 21.500
79
Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.2
6.00
57.97
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
x
15.500 – 21.500
80
Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.5
6.00
63.17
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
x
15.500 – 21.500
81
Sắt vuông đen 100 x 100 x 4.0
6.00
71.74
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
x
15.500 – 21.500
82
Sắt vuông đen 100 x 100 x 5.0
6.00
88.55
16.000 – 22.000
15.000 – 21.000
x
15.500 – 21.500
83
Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.5
6.00
69.24
20.000 – 25.000
18.000 – 23.500
x
15.500 – 21.500
84
Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.8
6.00
77.36
20.000 – 25.000
18.000 – 23.500
x
15.500 – 21.500
85
Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.0
6.00
82.75
20.000 – 25.000
18.000 – 23.500
x
15.500 – 21.500
86
Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.2
6.00
88.12
20.000 – 25.000
18.000 – 23.500
x
15.500 – 21.500
87
Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.5
6.00
96.14
20.000 – 25.000
18.000 – 23.500
x
15.500 – 21.500
88
Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.8
6.00
104.12
20.000 – 25.000
18.000 – 23.500
x
15.500 – 21.500
89
Sắt vuông đen 150 x 150 x 4.0
6.00
109.42
20.000 – 25.000
18.000 – 23.500
x
15.500 – 21.500
90
Sắt vuông đen 150 x 150 x 5.0
6.00
136.59
20.000 – 25.000
18.000 – 23.500
x
15.500 – 21.500
91
Sắt vuông đen 200 x 200 x 10
6.00
357.96
20.000 – 25.000
18.000 – 23.500
x
15.500 – 21.500
92
Sắt vuông đen 200 x 200 x 12
6.00
425.03
20.000 – 25.000
18.000 – 23.500
x
15.500 – 21.500
93
Sắt vuông đen 200 x 200 x 4.0
6.00
147.10
20.000 – 25.000
18.000 – 23.500
x
15.500 – 21.500
94
Sắt vuông đen 200 x 200 x 5.0
6.00
182.75
20.000 – 25.000
18.000 – 23.500
x
15.500 – 21.500
95
Sắt vuông đen 200 x 200 x 6.0
6.00
217.94
20.000 – 25.000
18.000 – 23.500
x
15.500 – 21.500
96
Sắt vuông đen 200 x 200 x 8.0
6.00
286.97
20.000 – 25.000
18.000 – 23.500
x
15.500 – 21.500
97
Sắt vuông đen 250 x 250 x 4.0
6.00
184.78
20.000 – 25.000
18.000 – 23.500
x
15.500 – 21.500
98
Sắt vuông đen 250 x 250 x 5.0
6.00
229.85
20.000 – 25.000
18.000 – 23.500
x
15.500 – 21.500
99
Sắt vuông đen 250 x 250 x 6.0
6.00
274.46
20.000 – 25.000
18.000 – 23.500
x
15.500 – 21.500
100
Sắt vuông đen 250 x 250 x 8.0
6.00
362.33
20.000 – 25.000
18.000 – 23.500
x
15.500 – 21.500
101
Sắt vuông đen 250 x 250 x 10
6.00
448.39
20.000 – 25.000
18.000 – 23.500
x
15.500 – 21.500
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Bảng báo giá ống thép hộp chữ nhật Hòa Phát (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Tham khảo giá thép hộp mới nhất hiện nay: giá thép hộp năm [hienthinam]
1. Giới Thiệu Về Tôn Thép Sáng Chinh: Trước hết, hãy tìm hiểu về đơn vị cung cấp này. Tôn Thép Sáng Chinh đã đạt được danh tiếng như thế nào trong ngành, và vì sao họ là lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp xây dựng?
2. Thép Hộp – Sự Đa Dạng và Ứng Dụng: Trình bày sự đa dạng của các sản phẩm thép hộp mà Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp. Bài viết có thể mô tả về các loại thép hộp thông dụng, cũng như ứng dụng chúng trong xây dựng và công nghiệp.
3. Bảng Giá Mới Nhất: Điều quan trọng nhất là bảng giá mới nhất của Tôn Thép Sáng Chinh. Cung cấp thông tin chi tiết về các loại thép hộp, giá cả cụ thể, và đơn vị tính. Nếu có bất kỳ chính sách giảm giá hay ưu đãi đặc biệt, hãy đề cập để người đọc có cái nhìn toàn diện về chi phí.
4. Chất Lượng và Tiêu Chuẩn: Đánh giá về chất lượng là một yếu tố không thể bỏ qua. Nêu rõ về các tiêu chuẩn chất lượng mà Tôn Thép Sáng Chinh tuân theo, và làm thế nào chúng đảm bảo sự bền bỉ và an toàn cho các dự án xây dựng.
5. Tư vấn và Hỗ Trợ Khách Hàng: Ngoài giá cả, chăm sóc khách hàng cũng là một phần quan trọng. Mô tả về tư vấn, hỗ trợ và dịch vụ sau bán hàng mà Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp, giúp đảm bảo khách hàng có được sự hỗ trợ cần thiết.
6. Phản Hồi Từ Khách Hàng: Thêm vào đó, tìm hiểu về những đánh giá và phản hồi từ khách hàng hiện tại, từ các doanh nghiệp đã sử dụng sản phẩm thép hộp của Tôn Thép Sáng Chinh. Điều này giúp độc giả có cái nhìn thực tế và đánh giá về trải nghiệm của người dùng.
Với thông tin chi tiết về bảng giá giá thép hộp mới nhất từ Tôn Thép Sáng Chinh, bài viết này giúp người đọc có được cái nhìn toàn diện về sản phẩm và dịch vụ của đơn vị này. Đồng thời, nó cũng là nguồn thông tin hữu ích cho những ai đang tìm kiếm vật liệu xây dựng chất lượng và giá trị tốt.